1. Dimethyl Formamide (DMF) là gì?
Hóa chất DMF là sản phẩm được sử dụng nhiều trong lĩnh vực công nghiệp
DMF là gì? N-N Dimethylformamide gọi tắt là dung môi DMF có công thức hoá học C3H7NO. Dimethylformamide (DMF) là dung môi phân cực, tồn tại ở trạng thái lỏng, không mùi, màu nhạt hoặc không màu, tan vô hạn trong nước và một số dung môi hữu cơ khác.
Bởi dung môi DMF thuộc nhóm có dimethylamine trong cấu trúc hóa học, do đó sẽ ngửi thấy mùi tanh từ hợp chất này. Dimethyl formamide còn có khả năng hòa tan một số khí xác định và một vài hidrocacbon trong không khí.
Hóa chất DMF được sản xuất chủ yếu từ phản ứng giữa Dimethylamine và Methylformate hoặc khí CO – Carbon monoxide. Ngoài ra trong phòng thí nghiệm dimethylformamide (DMF) còn có thể được điều chế từ Dimethylamine với Acid formic.
| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Tên dung môi | N-N Dimethylformamide |
| Gọi tắt | DMF |
| Quy cách | Phuy 190 kg NET |
| Nhận dạng phuy | Phuy sắt xanh đậm, có chỉ vàng |
| Công thức hóa học | C₃H₇NO |
| Màu sắc | Không màu |
| Mùi | Mùi nhẹ, hơi amoniac |
| Điểm sôi | Khoảng 153°C |
| Điểm đông | Khoảng -61°C |
| Ứng dụng | – Dung môi trong tổng hợp hóa học và công nghiệp. <br> – Sử dụng trong sản xuất dược phẩm, nhựa, sơn và cao su. |
| Bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Đậy kín để tránh bay hơi. |
| Lưu ý an toàn | – Trang bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc. <br> – Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da và mắt. |
2. Cấu trúc phân tử của dung môi N-N Dimethylformamide DMF
Đa số các amit chứa liên kết đôi một phần đối với liên kết C-N và C-O. DMF là một phân tử thông lượng
3. Tính chất của hóa chất N-N Dimethylformamide DMF
- Độ tinh khiết: 99.99%
- Công thức phân tử: C3H7NO
- Khối lượng phân tử: 73.09g/mol
- Ngoại quan: dung môi DMF là chất lỏng không màu
- Tỷ trọng: 0.944g/cm3
- Nhiệt độ đông đặc: -61oC
- Tính tan trong nước: Tan vô hạn
- Áp suất hơi: 0.3 kPa (ở 20oC)
- Độ nhớt: 0.92cp (ở 20oC)
4. Điều chế và sản xuất Dimethyl Formamide (DMF)
Dung môi N-N Dimethylformamide được điều chế bằng cách kết hợp đimetylamin và mety fomat hoặc phản ứng giữa đimetylamin với cacbon monoxit. Hiện nay, DMF có thể điều chế từ cacbon dioxide siêu tới hạn bằng việc sử dụng các chất xúc tác như ruthenium.
5. Ứng dụng của dung môi DMF Dimethyl Formamide
5.1 Ứng dụng của hóa chất DMF trong ngành nhựa
- Sản xuất sợi Polyacrylonitrile (PAN): DMF là dung môi chính trong quá trình sản xuất sợi PAN. Nó giúp hòa tan các polymer PAN, tạo ra dung dịch đồng nhất cho việc kéo sợi, và sau đó sợi được đông tụ trong dung dịch acid. Do DMF có nhiệt độ sôi thấp (153°C), nó dễ dàng thu hồi và tái sử dụng trong quy trình sản xuất.
- Sản xuất nhựa nhiệt dẻo: DMF cũng được sử dụng để hòa tan một số loại nhựa nhiệt dẻo, giúp trong việc chế tạo các sản phẩm nhựa có tính chất đặc biệt.
5.2 Ứng dụng của Dimethyl Formamide (DMF) trong ngành dược
- Sản xuất thuốc và hợp chất dược phẩm: DMF thường được dùng như dung môi trong quá trình tổng hợp thuốc. Nó giúp hòa tan các thành phần khác nhau trong phản ứng hóa học và trong việc chiết xuất các hợp chất dược phẩm.
- Sản xuất thuốc trừ sâu: DMF cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, nhờ vào khả năng hòa tan tốt và tính ổn định trong các phản ứng hóa học.
5.3 Ứng dụng của Dimethyl Formamide (DMF) trong ngành sơn
- Sơn PU: DMF được sử dụng làm dung môi cho sơn polyurethane (PU). Trong quá trình sản xuất sơn PU, DMF giúp hòa tan các thành phần polyol và isocyanate, tạo điều kiện cho sự phản ứng hóa học và hình thành lớp phủ bền. Đối với sơn dạng dung dịch, DMF có thể được pha loãng bằng các dung môi khác để đạt được độ nhớt và tính chất mong muốn.
- Tăng cường tính co dãn: DMF có khả năng làm tăng tính co dãn của sơn nylon, giúp tạo ra lớp sơn linh hoạt và bền hơn.
5.4 DMF thích hợp cho sản xuất vecni cách điện
- Vecni polyamide và PU: DMF là dung môi lý tưởng cho sản xuất vecni cách điện có chứa nhựa polyamide và nhựa PU. Vecni này được sử dụng để bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi nhiệt độ cao và ăn mòn. Các vecni này có khả năng kháng nhiệt và chống ăn mòn cao, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
5.5 Dimethyl Formamide dùng làm sạch khí
- Tách khí từ hỗn hợp khí: DMF có khả năng hòa tan mạnh các khí như acetylene, butadiene, HCl, H2S, và SO2. Do đó, nó được sử dụng trong các quy trình làm sạch khí để loại bỏ các thành phần không mong muốn từ hỗn hợp khí. Ví dụ, DMF có thể được dùng để tách khí acetylene từ hơi khí ethylene và các khí khác từ hỗn hợp khí CO.
6. N-N Dimethylformamide DMF có an toàn không?
Dimethyl Formamide là một chất có hại cho sức khỏe con người. Tiếp xúc với DMF có thể gây phỏng rộp, nổi mẩn ngứa ở da và gây khó thở khi hít phải.
Trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ (PPE) như găng tay, kính bảo hộ, đồ bảo hộ trước khi sử dụng DMF.
Nên bảo quản hóa chất DMF ở nơi mát mẻ, có nhiệt độ ổn định, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn lửa và nơi có độ ẩm. DMF có tính hấp thụ nước từ không khí cao, vì thế nên đậy thật kỹ nắp sau mỗi lần sử dụng.
Chỉ sử dụng các loại chai, thùng chứa được thiết kế đặc biệt, đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn để lưu trữ dung môi DMF. Tránh để DimethylFormamide tiếp xúc với các chất liệu không phù hợp như cao su, chất làm mềm, các chất đệm, …















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.